1. Act on sth (v): hành động theo cái gì
Ví dụ: There have been concerns as to why the Board didn’t act on a recommended pay raise.
(Có những mối quan tâm là tại sao Hội đồng quản trị đã không có hành động nào với đề nghị tăng lương.)
2. Based on sth (adj): dựa trên cái gì
Ví dụ: The movie is based on the true story of a England gangster.
(Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật của một tên cướp người Anh.)
3. Call on sb to do sth (v): kêu gọi ai làm gì
Ví dụ: They’re calling on all men and boys over the age of 14 to join the army.
(Chúng tôi kêu gọi tất cả đàn ông và nam thanh niên ở độ tuổi trên 14 gia nhập quân đội.)
4. Comment on sth (v): bình luận về cái gì
Ví dụ: He always comments on my clothes.
(Anh ta luôn luôn bình luận về quần áo của tôi.)
5. Concentrate on sth (v): tập trung vào việc gì
Ví dụ: She gave up her job to concentrate on writing a novel.
(Cô đã từ bỏ công việc của mình để tập trung viết một cuốn tiểu thuyết.)
6. Congratulate sb on sth (v): chúc mừng ai đó trong dịp gì
Ví dụ: My friends congratulated me on passing the test.
(Bạn bè của tôi chúc mừng tôi đã qua bài kiểm tra.)
7. Consult sb on sth (v): tham khảo ai đó về vấn đề gì
8. Count on sth (v): lên kế hoạch dựa trên điều gì đó
Ví dụ: Sorry I’m late, I didn’t count on being held up in the traffic.
(Xin lỗi tôi đã đến trễ, tôi đã không tính trước rằng sẽ bị kẹt xe.)
9. Decide on sth (v): quyết định về cái gì
Ví dụ: I’ve decided on blue for the bathroom.
(Tôi đã quyết định chọn sơn màu xanh cho phòng tắm.)
10. Depend on sb/sth (v): lệ thuộc vào ai /vào cái gì
Ví dụ: The country depends heavily on foreign aid.
(Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào viện trợ nước ngoài.)
11. Get on a train/ a bus/ a plane (v): lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay
12. Intent on sth (adj): tập trung tư tưởng vào cái gì
Ví dụ: She had an intent look on his face.
(Cô ấy đang nhìn rất tập trung vào gương mặt của anh.)
13. Keen on sth (adj): mê cái gì
Ví dụ: I’m very keen on sports.
(Tôi rất quan tâm đến thể thao.)
14. Set on fire (v): phát hoả, đốt cháy
Ví dụ: The new album of Madonna sets the world on fire.
(Các album mới của Madonna khiến cả thế giới phát sốt.)
15. Smile on sth/sb (v): cư xử tích cực với ai
Ví dụ: The government began to smile on small businesses when it realized that they were the key to economic growth.
(Chính phủ bắt đầu lạc quan với các doanh nghiệp nhỏ khi nhận ra rằng họ là chìa khóa cho sự tăng trưởng kinh tế.)