Dưới đây là những cặp từ đồng nghĩa rất phổ biến, chúng ta cùng ôn tập lại nhé!
Awful /ˈɑː.fəl/ – Terrible /ˈter.ə.bəl/ (adj): tồi tệ, xấu tệ, khủng khiếp
Begin /bɪˈɡɪn/ – Commence /kəˈmens/ (v): khởi đầu, bắt đầu
Beneficial /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ – Favorable /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/ (adj): có ích, có lợi
Calm /kɑːm/ – Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl/ (adj): lặng yên, tĩnh, thanh bình
Contemporary /kənˈtem.pə.rer.i/ – Modern /ˈmɑː.dɚn/ (adj): cận đại, hiện đại
Dangerous /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ – Perilous /ˈper.əl.əs/ (adj): nguy hiểm
Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ – Scrumptious /ˈskrʌmp.ʃəs/ (adj): ngon
Deceptive /dɪˈsep.ʃən/ – Misleading /ˌmɪsˈliː.dɪŋ/ (adj): dối trá, bịp bợm
Dicey /ˈdaɪ.si/ – Risky /rɪsk/ (adj): rủi ro, mạo hiểm, không chắc chắn
Dubious /ˈduː.bi.əs/ – Doubtful /ˈdaʊt.fəl/ (adj): đáng ngờ, không rõ ràng, hoài nghi
Everlasting /ˌev.ɚˈlæs.tɪŋ/ – Eternal /ɪˈtɝː.nəl/ (adj): bất diệt, đời đời
Fortunate /ˈfɔːr.tʃən.ət/ – Lucky /ˈlʌk.i/ (adj): may mắn
Get /ɡet/ – Acquire /əˈkwaɪɚ/ (v): được, thu được, đạt được
Hearsay /ˈhɪr.seɪ/ – Rumor /ˈru·mər/ (n): lời đồn, tin đồn
Hypothesis /haɪˈpɑː.θə.sɪs/ – Speculation /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/ (n): giả thuyết, giả định
Idea /aɪˈdiː.ə/ – Notion /ˈnoʊ.ʃən/ (n): ý kiến, quan điểm
Impassive /ɪmˈpæs.ɪv/ – Emotionless /ɪˈmoʊ.ʃən.ləs/ (adj): dửng dưng, vô cảm
Important /ɪmˈpɔːr.tənt/ – Viral /ˈvaɪ.rəl/ (adj): quan trọng
Ví dụ:
Although the play was written hundreds of years ago, it still has a contemporary feel to it.
Mặc dù vở kịch đã được viết hàng trăm năm trước, nó vẫn đem đến một cảm giác đương đại.
The evidence against them is all hearsay.
Bằng chứng này đã phản bác họ rằng tất cả chỉ là những lời đồn đại.
Shall we let the meeting commence?
Chúng ta bắt đầu buổi họp được chứ?