
Swinburne University of Technology là một trường đại học Úc dẫn đầu về khoa học, công nghệ, kinh doanh, thiết kế và đổi mới. Trường đã và đang thu hút những nhân tài quốc tế tham gia vào các dự án làm thay đổi thế giới.
Giới thiệu chung về trường
Đại học Swinburne hay còn được gọi là Viện Đại học Công nghệ Swinburne được thành lập năm 1908 ở ngoại ô Melbourne Hawthorn bởi Honourable George Swinburne. Điểm mạnh của trường chính là lịch sử phát triển của nó. Trường có lịch sử phát triển hơn 100 năm, ban đầu trường có tên là Cao đẳng kỹ thuật Swinburne và sau đó năm 1992 trường chính thức trở thành Đại học Swinburne như ngày nay.
Thế mạnh và thành tựu
Swinburne có danh tiếng quốc tế về chất lượng nghiên cứu, giúp kết nối khoa học - công nghệ với doanh nghiệp và cộng đồng.
Việc trường đứng trong danh sách xếp hạng học thuật uy tín trên thế giới phản ánh cam kết của trường đối với chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và kết quả tốt nghiệp. Ngoài ra, Swinburne cũng đạt được nhiều thành tựu như:
- Vào năm 2020, Swinburne được xếp hạng thứ 63 trong số 250 trong Bảng xếp hạng các trường đại học trẻ tuổi (Times Higher Education).
- Swinburne cũng nằm trong top 400 trường đại học hàng đầu thế giới theo Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới năm 2021 của Times Higher Education.
- Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS năm 2021 đã xếp Swinburne trong top 400 trường đại học hàng đầu thế giới, thuộc top 3 phần trăm.
- Swinburne được xếp hạng là một trong 400 trường đại học hàng đầu thế giới theo Bảng xếp hạng học thuật uy tín năm 2020 các trường đại học thế giới (ARWU).
- Swinburne được công nhận trong top 50 cho lĩnh vực Nghệ thuật và Thiết kế, là một trong những trường dạy thiết kế tốt nhất trên thế giới theo Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới QS năm 2021.
Cơ sở vật chất
Hiện nay Swinburne có 3 cơ sở tại thành phố Melbourne hiện đại nhất nước Úc. Bên cạnh đó, trường cũng đầu tư đáng kể vào việc tân trang lại thiết bị cũ và nâng cấp cơ sở hạ tầng mới, đảm bảo tiếp tục cung cấp các khóa học và đào tạo ở chất lượng tốt nhất. Các tòa nhà mới bao gồm Trung tâm Thiết kế và Phân phối trị giá 100 triệu AUD. Ngoài ra còn có Phòng thí nghiệm Kiến trúc Thông minh đầu tiên ở Úc để nghiên cứu về kỹ thuật kết cấu.
Sinh viên được truy cập wi-fi miễn phí trong khuôn viên trường, trong thư viện. Trường có các phòng máy tính sinh viên được tự do truy cập vào các tài nguyên nghiên cứu của trường. Ngoài ra, còn có hàng loạt dịch vụ hỗ trợ cuộc sống của sinh viên như: tư vấn nghề nghiệp, tư vấn sức khỏe, hỗ trợ nhà ở, tư vấn tài chính, hỗ trợ người khuyết tật......
Ngoài ra, sinh viên có thể tham dự các hội thảo về khoa học, truy cập các tài nguyên miễn phí hay trò chuyện trực tiếp với các cố vấn học tập của mình để phát triển các kỹ năng viết tiểu luận, báo cáo, làm thuyết trình, chuẩn bị cho các kỳ thi...
Đặc biệt, Swinburne University rất coi trọng sự an toàn và bảo mật của sinh viên trong tất cả các học xá. Trường cung cấp rất nhiều dịch vụ giúp sinh viên cảm thấy an toàn trong khuôn viên trường, đặc biệt là trong trường hợp phải ở lại trường khuya để học tập nghiên cứu như: Xe buýt đêm Hawthorn để đưa sinh viên về chỗ ở của mình, nhân viên an ninh tuần tra 24/7 và sẵn sàng đồng hành cùng bạn ở bất cứ đâu trong khuôn viên trường.

Chương trình đào tạo
Học phí các chương trình
Dự bị đại học
|
Nghệ thuật và Khoa học xã hội
|
23.940 – 26.000 AUD/khóa
|
Kinh doanh
|
23.940 – 26.600 AUD/khóa
|
Thiết kế
|
25.380 – 26.960 AUD/khóa
|
Khoa học - Kỹ thuật
|
25.380 – 26.960 AUD/khóa
|
Chứng chỉ Diploma
|
Truyền thông
|
26.960 AUD/khóa
|
Kinh doanh
|
26.960 AUD/khóa
|
Thiết kế
|
27.960 AUD/khóa
|
Kỹ thuật
|
29.960 AUD/khóa
|
Khoa học sức khỏe
|
29.960 AUD/khóa
|
Công nghệ thông tin và truyền thông
|
27.280 AUD/khóa
|
Khoa học
|
29.960 AUD/khóa
|
Đại học
|
Nghệ thuật và Khoa học xã hội
|
28.480 AUD/năm
|
Quản trị kinh doanh
|
31.360 AUD/năm
|
Thiết kế
|
32.480 – 36.600 AUD/năm
|
Giáo dục
|
27.560 – 30.000 AUD/năm
|
Kĩ thuật
|
37.600 AUD/năm
|
Phim ảnh và truyền hình
|
36.600 AUD/năm
|
Games và tương tác
|
32.400 AUD/năm
|
Khoa học sức khỏe và sức khỏe cộng đồng
|
32.600 – 35.200 AUD/năm
|
Công nghệ thông tin và truyền thông
|
31.600 AUD/năm
|
Luật
|
28.480 – 37.600 AUD/năm
|
Truyền thông
|
31.160 AUD/năm
|
Tâm lý
|
34.560 – 39.560 AUD/năm
|
Khoa học
|
35.200 AUD/năm
|
Sau đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
36.480 – 41.480 AUD/năm
|
Thiết kế
|
36.000 AUD/năm
|
Kĩ thuật
|
37.480 – 41.480 AUD/năm
|
Sức khỏe
|
35.600 – 41.600 AUD/năm
|
Công nghệ thông tin và truyền thông
|
26.070 – 36.000 AUD/năm
|
Truyền thông
|
31.600 AUD/năm
|
Khoa học
|
37.000 AUD/năm
|
Nghiên cứu sinh
|
Nghệ thuật và Khoa học xã hội
|
30.800 AUD/năm
|
Quản trị kinh doanh
|
32.200 – 32.800 AUD/năm
|
Thiết kế
|
30.800 AUD/năm
|
Kĩ thuật
|
39.130 AUD/năm
|
Công nghệ thông tin và truyền thông
|
38.100 AUD/năm
|
Sức khỏe
|
37.900 AUD/năm
|
Tâm lý
|
35.300 AUD/năm
|
Khoa học
|
39.130 AUD/năm
|
Chi phí sinh hoạt
|
Chi phí theo tuần
|
Chi phí theo năm
|
Nhà thuê
|
240
|
12.480
|
Gas, điện, nước
|
40
|
2.080
|
Điện thoại, internet
|
25
|
1300
|
Ăn uống
|
110 - 190
|
5.000 - 10.000
|
Di chuyển đi lại
|
22 - 45
|
877 - 1.755
|
Yêu cầu đầu vào
- Trình độ: học sinh tốt nghiệp tại các trường trung học phổ thông Việt Nam với GPA năm lớp 12 ≥ 7.0 (tùy vào ngành học cụ thể)
- Yêu cầu tiếng Anh: IELTS ≥ 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0), tùy ngành học cụ thể
Học bổng
Đại học Swinburne cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế:
- Học bổng Swinburne International Excellence Undergraduate
- trị giá 10 - 75% học phí suốt 4 năm học Cử nhân.
- Học bổng Swinburne International Excellence Postgraduate trị giá 10 - 75% học phí suốt 2 năm học Thạc sĩ.
- Học bổng Swinburne International Excellence Pathway trị giá 2.500 - 5.000 AUD cho các Chương trình Liên thông.
- Học bổng Swinburne International Alumni Direct lên đến 38.000 AUD cho bậc Cử nhân và Thạc sĩ.
Chi tiết học bổng liên hệ StudyLink qua số Hotline để được tư vấn cụ thể.
Link website: https://www.swinburne.edu.au/