Nếu bạn đang tìm hiểu về các cơ hội làm việc và định cư tại Úc thì bạn không nên bỏ qua danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc 2022 dưới đây.
Với mục đích tuyển dụng nhân lực nước ngoài có tay nghề cao, bổ sung nhân lực làm việc và sinh sống tại các tỉnh bang của Úc, Bộ di trú Úc đã công bố danh sách các ngành ưu tiên định cư (The Priority Migration Skilled Occupation List – PMSOL) bao gồm 44 ngành nghề ưu tiên định cư. Đây là những ngành nghề quan trọng trong việc phục hồi nền kinh tế Úc sau đại dịch Covid-19 và hiện đang rất khan hiếm nhân lực. Các hồ sơ xin định cư trùng với các ngành nghề trong danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư của PMSOL sẽ được ưu tiên cộng điểm và xét duyệt hơn các loại ngành nghề khác.
Danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư được xem xét cập nhật lại hàng năm tuỳ thuộc vào nhu cầu nghề nghiệp trong tương lai tại Úc.
STT |
Các ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc |
Mã ngành |
Mức lương trung bình (AUD/Năm) |
1 |
Giám đốc điều hành – Chief Executive or Managing Director |
111111 |
$139,000-185,000 |
2 |
Quản lý dự án xây dựng – Construction Project Manager |
133111 |
$120,000 |
3 |
Kế toán tổng hợp – Accountant (General) |
221111 |
$84,797 |
4 |
Kế toán quản lý – Management Accountant |
221112 |
$101,276 |
5 |
Kế toán thuế – Taxation Accountant |
221113 |
$80,000 |
6 |
Kiểm toán độc lập – External Audito |
221213 |
$43,700-122,000 |
7 |
Kiểm toán nội bộ – Internal Audito |
221214 |
$43,700-122,000 |
8 |
Giám định viên – Surveyor |
232212 |
$104,858 |
9 |
Chuyên gia bản đồ – Cartographer |
232213 |
$94,521 |
10 |
Nhà khoa học vũ trụ – Other Spatial Scientist |
232214 |
$85,863 |
11 |
Kỹ sư dân dụng – Civil Engineer |
233211 |
$105,000 |
12 |
Kỹ sư địa kỹ thuật – Geotechnical Engineer |
233212 |
$122,176 |
13 |
Kỹ sư kết cấu – Structural Engineer |
233214 |
$110,000 |
14 |
Kỹ sư giao thông – Transport Engineer |
233215 |
$97,666 |
15 |
Kỹ sư điện – Electrical Engineer |
233311 |
$111,704 |
16 |
Kỹ sư cơ khí – Mechanical Engineer |
233512 |
$110,000 |
17 |
Kỹ sư khai khoáng – Mining Engineer (excluding Petroleum) |
233611 |
$142,027-185,000 |
18 |
Kỹ sư dầu khí – Petroleum Engineer |
233612 |
$130,797 |
19 |
Nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm y học – Medical Laboratory Scientist |
234611 |
$80,543 |
20 |
Bác sĩ thú y – Veterinarian |
234711 |
$108,713 |
21 |
Dược sĩ bệnh viện – Hospital Pharmacist |
251511 |
$101,165 |
22 |
Dược sĩ chuyên ngành – Industrial Pharmacist |
251512 |
$60,000-80,000 |
23 |
Dược sĩ bán lẻ – Retail Pharmacist |
251513 |
$78,938 |
24 |
Chuyên viên chỉnh hình hoặc chuyên viên phục hình – Orthotist or Prosthetist |
251912 |
$71,000-147,000 |
25 |
Bác sĩ đa khoa – General Practitioner |
253111 |
$195,000 |
26 |
Nhân viên y tế nội trú – Resident Medical Officer |
253112 |
$110,004 |
27 |
Bác sĩ tâm lý – Psychiatrist |
253411 |
$200,000 |
28 |
Bác sĩ – Medical Practitioners nec |
253999 |
$234,000 |
29 |
Nhân viên hộ sinh – Midwife |
254111 |
$84,254 |
30 |
Y tá chính quy chăm sóc người cao tuổi – Registered Nurse (Aged Care) |
254412 |
$78,964 |
31 |
Y tá chính quy chăm sóc đặc biệt và cấp cứu – Registered Nurse (Critical Care and Emergency) |
254415 |
$78,964 |
32 |
Y tá chính quy mảng y tế – Registered Nurse (Medical) |
254418 |
$79,399 |
33 |
Y tá chính quy sức khỏe tâm thần – Registered Nurse (Mental Health) |
254422 |
$80,000 |
34 |
Y tá chính quy trước phẫu thuật – Registered Nurse (Perioperative) |
254423 |
$78,964 |
35 |
Y tá chính quy – Registered Nurses nec |
254499 |
$66,000-80,000 |
36 |
Chuyên gia đa phương tiện – Multimedia Specialist |
261211 |
$66,250 |
37 |
Lập trình viên phân tích – Analyst Programmer |
261311 |
$98,143 |
38 |
Lập trình viên phát triển phần mềm – Developer Programmer |
261312 |
$90,500 |
39 |
Kỹ sư phần mềm – Software Engineer |
261313 |
$120,000 |
40 |
Lập trình viên phần mềm và ứng dụng – Software and Applications Programmers nec |
261399 |
$78,000-110,000 |
41 |
Chuyên viên An ninh và truyền thông – ICT Security Specialist |
262112 |
$88,138 |
42 |
Nhân viên công tác xã hội – Social Worker |
272511 |
$95,968 |
43 |
Nhân viên kế hoạch bảo trì – Maintenance Planner |
312911 |
$104,754 |
44 |
Đầu bếp – Chef |
351311 |
$57,500-84,125 |
Những ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc 2022 hầu như đều thuộc 5 nhóm ngành nghề sau: Y tế- Sức khoẻ, Công nghệ thông tin, Tài chính kế toán, Kỹ sư, Tư vấn tâm lý – xã hội và là những ngành cần có chuyên môn cao kèm với đó là những đãi ngộ và mức lương hấp dẫn. Đây cũng là con đường thực tế nhất giúp hành trình định cư tại xứ sở Kangaroo trở lên dễ dàng hơn.
Hiện nay có rất nhiều trường Đại Học, Cao Đẳng trên toàn nước Úc có các khóa học thuộc 5 nhóm trong danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư 2022 kể trên. Một số trường thuộc top Go8 như:
và còn rất nhiều trường Đại Học, Cao Đẳng danh tiếng khác.
Hy vọng danh sách ngành nghề ưu tiên định cư Úc - StudyLink đã mang đến những thông tin bổ ích giúp các bạn phần nào định hướng và xây dựng lộ trình - du học cho riêng mình. Nếu định hướng ngành của bạn thuộc nhóm ngành này, chắc chắn nó sẽ là bước chạy đà hoàn hảo để tiến đến tấm thẻ PR (thường trú nhân) của Úc nhanh chóng hơn. Nhưng nếu đam mê của bạn không thuộc bất kỳ ngành nào trong số danh sách này, đừng quá lo lắng, Úc vẫn có danh sách các thành phố thuộc vùng Regional với chính sách ưu tiên cho người lao động nước ngoài làm việc và định cư. Hoặc liên hệ ngay với StudyLink để được định hướng ngành nghề dựa trên bài test Sinh Trắc Vân Tay và tư vấn lộ trình du học - định cư Úc phù hợp với nhu cầu và tài chính của gia đình nhất.
Đăng ký tư vấn và tìm hiểu thêm các thông tin về các ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc, mời quý phụ huynh và các bạn liên hệ StudyLink thông qua Hotline: 0911 71 44 88 hoặc Điền thông tin qua form bên dưới để được nhận danh sách học bổng Úc cập nhật mới nhất 2022.
Tư vấn Du học – Định cư: 0911 71 44 88
Tư vấn Anh ngữ: 090 303 4316
HỆ THỐNG VĂN PHÒNG STUDYLINK
Hotline
Liên hệ tư vấn 0911714488