Mỗi bằng cấp, kinh nghiệm làm việc hay kỹ năng ngôn ngữ đều là những bước quan trọng giúp bạn tiến gần hơn đến cơ hội trở thành thường trú nhân. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ các yếu tố chính trong hệ thống tính điểm, để từ đó xây dựng kế hoạch định cư một cách thông minh và hiệu quả.
“Hiểu điểm số – mở lối định cư”
1. Tuổi
2. Trình độ tiếng
3. Kinh nghiệm làm việc ngoại Úc, nội Úc:
4. Trình độ học vấn
5. Yêu cầu đối với bằng Tiến sĩ (PhD)
Chỉ PhD học thuật mới được tính điểm.
Các bằng nghề nghiệp (y khoa, nha khoa, thú y…) không được cộng điểm ở mục này.
6. Điểm cộng cho bằng cấp chuyên ngành
Nếu học thạc sĩ nghiên cứu hoặc tiến sĩ tại Úc trong lĩnh vực STEM/ICT, ít nhất 2 năm, sẽ được cộng 10 điểm.Kiểm tra chương trình học trên hệ thống CRICOS để đảm bảo đủ điều kiện.
7. Điểm cộng cho yêu cầu học tập tại Úc (Australian study requirement)
Có ít nhất một bằng cấp từ cơ sở giáo dục Úc đáp ứng “Australian study requirement” sẽ được cộng 5 điểm.
Điều kiện:
Học ít nhất 2 năm học thuật (92 tuần) hoặc 16 tháng thực tế tại Úc.Học bằng tiếng Anh tại cơ sở đăng ký CRICOS.Thực sự sống và học tại Úc (không tính học từ xa).
8. Professional Year in Australia
Hoàn thành chương trình Professional Year (12 tháng, trong 4 năm gần nhất) thuộc Accounting, ICT, Engineering sẽ được cộng 5 điểm.
Chương trình phải do tổ chức được công nhận cung cấp (ACS, CPA Australia, CA ANZ, IPA, Engineers Australia).
9. Điểm cộng cho ngôn ngữ cộng đồng được công nhận
Có chứng chỉ dịch thuật/phiên dịch từ NAATI ở mức paraprofessional trở lên sẽ được cộng 5 điểm.
10. Điểm cộng khi học tập tại khu vực vùng miền Úc
Nếu học và tốt nghiệp tại regional Australia, sẽ được cộng 5 điểm.
Bằng cấp phải đáp ứng Australian study requirement và học tại campus vùng miền.
11. Điểm cộng Partner skills
Điểm cộng từ Partner skills có thể là 5 hoặc 10 điểm, tùy vào tình trạng hôn nhân và năng lực/nghề nghiệp của vợ/chồng.
10 điểm: Vợ/chồng/bạn đời có Competent English, nghề trong danh sách đủ điều kiện, và thẩm định kỹ năng hợp lệ.
5 điểm: Vợ/chồng/bạn đời có Competent English nhưng không đủ điều kiện nghề nghiệp/thẩm định.
10 điểm: Bạn độc thân, hoặc vợ/chồng/bạn đời là công dân/thường trú nhân Úc.
Nguồn: Tổng hợp
---------------------------------------------
CHỌN DU HỌC ÚC – CHỌN STUDYLINK
21 năm kinh nghiệm tư vấn du học – việc làm - định cư
Hỗ trợ hồ sơ thành công cho >20 nghìn khách hàng
Tỷ lệ đậu visa >99%
Hệ thống Văn Phòng rộng khắp:
Việt Nam
- TP.HCM: 449/9 Sư Vạn Hạnh, P. Hòa Hưng
- Hà Nội: Tầng 12, Mipec Tower, 229 Tây Sơn, P. Kim Liên
- Đà Nẵng: Tầng 9, PV Bank Tower, 2 Đường 30/4, P. Hòa Cường
Úc
- Melbourne: Level 1, 530 Little Collins St, VIC 3011
Mỹ
- California: 3643 Helms Ave, Culver City, CA 90232
Canada
- Toronto: Suite 1400, 18 King St E, Toronto, ON M5C 1C4
- Calgary: 211 13th Ave SE, Calgary, AB T2G 1E1
Website: https://studylink.org
☎️ Tư vấn Du học - Định cư: 0911 71 44 88
☎️ Tư vấn Anh ngữ: 090 303 4316


Hotline
Liên hệ tư vấn 0911714488