Âm câm, thực ra là "chữ cái câm" (silent letter) là các chữ cái xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được đọc ra. Hiện tượng này gây khó khăn cho người học khi họ nhìn thấy một từ có âm câm lần đầu tiên. Người học thường phải học thuộc lòng những từ này vì không có quy tắc cụ thể nào. Các bảng bên dưới sẽ chỉ ra những từ có âm câm phổ biến nhất.
Âm "h"
what /wɑːt/ |
honest /ˈɑːnɪst/ |
when /wen/ |
hour /aʊər/ |
why /waɪ/ |
while /waɪl/ |
which /wɪtʃ/ |
where /weər/ |
whether /ˈweðər/ |
rhythm /ˈrɪðəm/ |
ghost /ɡoʊst/ |
|
Âm "b"
lamb /læm/ |
comb /koʊm/ |
thumb /θʌm/ |
doubt /daʊt/ |
numb /nʌm/ |
plumber /ˈplʌmər/ |
crumb /krʌm/ |
limb /lɪm/ |
climbing /ˈklaɪmɪŋ/ |
debt /det/ |
bomb /bɒm/ |
tomb /tuːm/ |
Âm "k"
knife /naɪf/ |
knock /nɒk/ |
knee /niː/ |
knight /naɪt/ |
knot /nɑːt/ |
knack /næk/ |
knitting /ˈnɪtɪŋ/ |
knew /njuː/ |
know /nəʊ/ |
knob /nɒb/ |
Âm "t"
fasten /ˈfæsən/ |
Christmas /ˈkrɪsməs/ |
castle ˈkæsl/ |
mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ |
listen /ˈlɪsən/ |
soften /ˈsɒfən/ |
Dưới đây là 1 số nguyên tắc dành cho âm câm:
Nguyên tắc 2: B không được phát âm khi đứng trước T thường là ở cuối từ nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
VD: debt, doubt, subtle, debtor, doubtful.
Nguyên tắc 2: GH đôi khi được phát âm như F.
VD: rough, tough, laugh, enough, cough, clough, draught.
Ngoại lệ: Những ví dụ ở nguyên tắc 1!
Nguyên tắc 2: H không được phát âm khi đứng đầu một số từ (đừng quên dùng mạo từ “an” với H câm).
VD: hour, honest, honour, heir.
Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong những từ sau:
Who, whose, whom, whole, whoever.
Hotline
Please contact (84 28) 3979 7959